25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

bóng chuyền trong tiếng anh là gì She's a professional volleyball player. Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).

tú-linh-bóng-chuyền  Môn bóng chuyền có tên tiếng anh là volleyball. Luật bóng chuyền >> volleyball law (volleyball Rules). Các thuật ngữ tiếng anh dùng trong bóng chuyền. Hi vọng rằng những từ vựng trên đủ để trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì?

ket-quả-bóng-đá-euro  "Từ vựng tiếng Anh về bóng chuyền" là một tập hợp các từ và cụm từ được sử dụng trong môn thể thao bóng chuyền, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, động tác, vị trí, chiến thuật và các tình huống trong trận đấu.