25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

bóng rổ tiếng anh Team sports: Thể thao đồng đội. Ví dụ: Basketball is one of the most popular team sports worldwide. (Bóng rổ là một trong những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất trên toàn thế giới.) Court sports: Thể thao trên sân. Ví dụ: Basketball is played on a rectangular court with a hoop at each end..

lịch-thi-đấu-bóng-đá-u19-việt-nam  Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội được yêu thích ở khắp nơi. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ của đối phương. Đội nào ghi được nhiều điểm nhất vào cuối trận sẽ thắng. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh trong môn bóng rổ.

diễn-văn-khai-mạc-giải-bóng-chuyền  Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules.