{关键词
bét
 10

Ve (ký sinh) – Wikipedia tiếng Việt

 4.9 
₫10,215
55% off₫1063000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bét Tính từ bét Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá. Đứng bét lớp . Bét ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng. Tồi tệ hết mức. Bài làm sai bét . Công việc nát bét. (Kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất. Nát bét..

bét-168  Bét có nghĩa là mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá hoặc nát đến mức cao nhất. Tudienso.com là website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành tiếng Việt và các ngôn ngữ khác.

f8-bét  A Budapesti Értéktőzsde Nyrt. (BÉT) a hazai pénz- és tőkepiac központi szereplőjeként pénzügyi forrásbevonási lehetőséget nyújt a gazdasági élet szereplőinek, egyúttal a befektetési eszközök széles tárházát biztosítja a befektetők számára. A Tőzsde missziójának tekinti a stabil és független finanszírozásra épülő magyar gazdaság megteremtését és a ...