{关键词
bóng chuyền tiếng anh
 146

Từ vựng về Hành động trong các môn thể thao - e-space

 4.9 
₫146,295
55% off₫1969000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng chuyền tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của bóng chuyền trong Anh như volleyball, volleyball và nhiều bản dịch khác..

lịch-bóng-đá-euro-2024  "bóng chuyền" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "bóng chuyền" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: volleyball, volleyball. Câu ví dụ: Ai muốn chơi bóng chuyền nào? ↔ Who wants to play volleyball?

bóng-chuyền-nam  Kiểm tra các bản dịch 'chơi bóng chuyền' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch chơi bóng chuyền trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.