Cam kết giá tốt
154.000 ₫1509.000 ₫-10%

Bóng Rổ trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

5(1509)
bóng rổ tiếng anh Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules..
xem-cá-cược-bóng-đá  Ngoài ra, việc nắm vững các thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về luật chơi, những chiến thuật và kỹ thuật của bóng rổ. Khi bạn có kiến thức sâu về bóng rổ, bạn có thể đưa ra những quyết định thông minh và có lợi cho đội của mình trong các trận đấu. Vì vậy, nắm vững các ...
thể-thao-bóng-đá-việt-nam  chơi bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh play basketball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?