bóng rổ tiếng anh là gì Bóng rổ tiếng Anh là basketball, và bài viết này cung cấp những từ vựng chuyên môn về bóng rổ tiếng Anh, kèm phiên âm và giải nghĩa Tiếng Việt. Bạn có thể học từ vựng bóng rổ tiếng Anh như dribble, pass, shoot, slam dunk, foul, offense, defense, fast break, half-court, full-court, etc..
kết-quả-bóng-đá-hôm-nay-arsenal Bóng rổ trong tiếng anh là basketball, một môn thể thao đồng đội với mục đích ném bóng vào rổ và vượt qua vòng của đội bạn. Bài viết này giới thiệu định nghĩa, cách dùng và ví dụ của từ vựng này trong tiếng Anh.
câu-lạc-bộ-bóng-đá-alianza Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội được yêu thích ở khắp nơi. Trang web này hướng dẫn các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bóng rổ, như các thuật ngữ ghi điểm, phòng thủ, dẫn bóng, lỗi, chuyền bóng và khác.