{关键词
bóng đá tiếng anh
 12

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Bóng đá - NativeX

 4.9 
₫12,160
55% off₫1868000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng đá tiếng anh Trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về bóng đá, bao gồm: vị trí cầu thủ, khu vực sân cỏ, thuật ngữ chuyên môn, giải đấu, cụm từ và thành ngữ thông dụng..

bóng-đá-tv-trực-tiếp  1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá “Fan” thuộc lòng danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá 1.1 Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài Defensive ...

trực-tiếp-bóng-đá-vip  Bạn là một người yêu bóng đá và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình? Tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá đầy đủ và dễ nhớ, từ các thuật ngữ trên sân cỏ, vị trí cầu thủ, đến các hành động phổ biến trong trận đấu. Dù bạn […]