CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cái kéo cắt giấy tiếng anh là gì Cái kéo (Dụng cụ dùng để cắt giấy hoặc vải, có hai lưỡi sắc nối với nhau ở giữa và có tay cầm). I need to borrow a pair of scissors to cut out this pattern from the fabric. Tôi cần mượn một cái kéo để cắt mẫu này ra khỏi vải. Be careful when using scissors, as the sharp blades can easily cause accidents..
kèo-nhà-cái-m88 Do đó, khi nói đến cái kéo cắt giấy trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng cụm từ paper scissors để diễn tả rõ ràng hơn. Kéo cắt tiếng Anh là gì? Từ kéo cắt trong tiếng Việt tương đương với cụm từ cutting scissors trong tiếng Anh.
nhà-cái-uy-tín-no1 Glosbe Translate Google Translate + Thêm bản dịch "kéo cắt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho kéo cắt trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.