Cam kết giá tốt
92.000 ₫1869.000 ₫-10%

Cái kéo tiếng anh là gì? Đọc như thế nào cho đúng

5(1869)
cái kéo tiếng anh đọc là gì Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
bóng-đá-kèo-nhà-cái-88  SCISSORS ý nghĩa, định nghĩa, SCISSORS là gì: 1. a device used for cutting materials such as paper, cloth, and hair, consisting of two sharp…. Tìm hiểu thêm.
soikeo-nhà-cái  Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?