Novo | +262 vendidos
Cái Kéo Tiếng Anh Gọi Là Gì? Từ Vựng, Cách Dùng và Ví Dụ Thực Tế
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cái kéo tiếng anh / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.
nhà-cái-hi88-cmf "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.
nhà-cái-88-nhacai88 9 danh từ có dạng số nhiều đặc biệt Một cái kéo là "one scissors", nhiều cái kéo cũng là "scissors". Trong tiếng Anh, bạn thường nghe đến quy tắc thêm "s" vào một danh từ số ít để biến thành số nhiều, chẳng hạn: one apple - một quả táo, two apples - hai quả táo.