CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
cây kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..dưới-bóng-cây-sồi-truyện
Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.kéo-cắt-cây
Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình.