chốt kèo ô ố ô ồ Chậm thế mà chắc kèo Có sao đeooo ( e é eo ) Chuyện cả đời có ρhải Trò chơi [Dm7] con [C7] mèo ( e ô ) Tình [Bm] chất đầy chứ tiền cứ loay hoay ( lâu vào mau ɾa ) Mà nói gì thì gì Tụi bây lo tính đi Vì XUÂN này tới tao Và bé Shuu chốt Kèo Dk : Hoa , bướm , bay nô đùa.
7-cao-thủ-chốt-số Chốt Danh từ thanh cài qua lỗ có sẵn để giữ chặt một vật lại hay giữ chặt nhiều vật với nhau cổng đã cài chốt chốt lựu đạn
chốt-kèo Tìm tất cả các bản dịch của chốt trong Anh như pin, key, bolt và nhiều bản dịch khác.