Novo | +127 vendidos
cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | G...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cái kéo trong tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
soi-kèo-nhà-cái-ngoại-hạng-anh / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo
kết-quả-bóng-đá-kèo-nhà-cái Để đọc đúng từ scissors trong tiếng anh thì bạn hãy đọc theo phiên âm sẽ dễ hơn, tuy nhiên bạn cũng có thể nghe phát âm chuẩn sau đó đọc theo cũng được. Chú ý từ scissors có trọng âm nhấn mạnh ở chữ S đầu tiên nên hãy nhấn mạnh và đọc rõ chữ này. Cái kéo tiếng anh là gì Một số đồ gia dụng khác ...