Novo | +57 vendidos
Cái Kéo Tiếng Anh Gọi Là Gì? Từ Vựng, Cách Dùng và Ví Dụ Thực Tế
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cây kéo tiếng anh Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình..
kẹo-ngậm-trái-cây Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.
dưới-bóng-cây-sồi-mary-hạ-lục 📣Luyện nghe VIDEO Scissors - Cái kéo - W01-011 Phiên âm và dịch từ “Scissors” Phiên âm tiếng Anh: /ˈsɪz.əz/ Dịch sang tiếng Việt: Cái kéo Câu tiếng Anh liên quan và dịch I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. She used scissors to trim her hair. Cô ấy dùng kéo để cắt tóc. The ...