"dư" là gì? Nghĩa của từ dư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
5(1770)
dư đoán xsmn Kiểm tra bản dịch của "dư" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: odd, surplus, spare. Câu ví dụ: Mặc dù sự báo trước đó có vẻ hơi dư thừa vào cuối ngày của tôi. ↔ Although with the caveat that there seems to be a bit of a surplus here on my end..
xổ-số-bình-dương-18-tháng-10
Check 'dư' translations into English. Look through examples of dư translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
xổ-số-bình-dương-ngày-26-tháng-7
dư trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ dư trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.