Cam kết giá tốt
121.000 ₫1770.000 ₫-10%

"dư" là gì? Nghĩa của từ dư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

5(1770)
dư đoán xsmn Kiểm tra bản dịch của "dư" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: odd, surplus, spare. Câu ví dụ: Mặc dù sự báo trước đó có vẻ hơi dư thừa vào cuối ngày của tôi. ↔ Although with the caveat that there seems to be a bit of a surplus here on my end..
xổ-số-bình-dương-18-tháng-10  Check 'dư' translations into English. Look through examples of dư translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
xổ-số-bình-dương-ngày-26-tháng-7  dư trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ dư trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?