500+ từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh (+ Bài viết mẫu)
kéo co trong tiếng anh Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..nấc-cụt-kéo-dài
Trong tiếng Anh, “kéo co” được gọi là “tug of war”. “Tug of war” là một trò chơi dân gian, trong đó hai đội chơi kéo hai đầu của một sợi dây, ai kéo được đối phương về phía mình là người chiến thắng. Nó thường xuất hiện tại các lễ hội, hoạt động tập thể. Ví dụ minh họa: English: “At the school sports day, our team won the tug of war.”cửa-nhựa-kéo-ngang
bản dịch theo ngữ cảnh của "KÉO CÒ" trong tiếng việt-tiếng anh. Ai sẽ kéo cò súng? - Who will pull the trigger?