kẹo tiếng anh gọi là gì Bánh kẹo trong tiếng Anh đa dạng hơn trong tiếng Việt, có thể là bars, crackers, cookie (biscuit), pie, cake, crisps, chips, mix… Bạn có phân biệt được không? Học tiếng Anh ở Việt Nam, bánh thì là “biscuit”, kẹo là “candy”, đơn giản thế thôi..
bánh-kẹo-đặc-sản-phú-quốc "kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.
tết-này-anh-không-thèm-kẹo-mứt Biết được bánh kẹo tiếng Anh là gì không chỉ dừng lại ở việc gọi tên các món ăn. Đối với những người quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng, việc hiểu rõ thành phần dinh dưỡng của chúng còn quan trọng hơn nhiều.