{关键词
keo sơn
 140

keo sơn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫140,337
55% off₫1283000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

keo sơn Keo sơn Danh từ chất kết dính, như keo và sơn; dùng để ví sự gắn bó khăng khít trong quan hệ với nhau "Trăm năm kết sợi chỉ mành, ái ân gắn bó chung tình keo sơn." (Cdao).

tl-keo-bong-da  Keo KOVA Clear là loại keo trong suốt một thành phần hoàn toàn hệ nước (an toàn vượt trội so với các sản phẩm sơn hệ dầu thông thường), dùng để bảo vệ bề mặt vật liệu, với sự đa dạng độ bóng phù hợp cho nhiều ứng dụng. Phủ bóng cho các bề mặt đã được sơn hoàn thiện bằng các loại sơn trang trí ...

keo-nha-cai5.net  keo sơnKeo pkm-NS Keo phun không mùi - NEO S8 GN