{关键词
kéo co tiếng anh
 123

TRÒ KÉO CO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫123,332
55% off₫1537000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co tiếng anh Bamboo swings (đánh đu), Tug of war (kéo co)... là trò chơi dân gian thường có trong dịp Tết. Hướng dẫn dưới đây giúp bạn biết cách chơi và hiểu hơn về truyền thống. - VnExpress.

kết-nối-bluetooth-với-loa-kéo  Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.

loa-kéo-cắm-điện-trực-tiếp  Viết đoạn văn về kéo co bằng tiếng Anh mang đến 6 mẫu khác nhau cực hay có dịch để các bạn có thêm nhiều gợi ý ôn luyện.