25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

kéo co trong tiếng anh "kéo co" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo co" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tug of war, drag on, tug-of-war. Câu ví dụ: Ngay sau đó, bọn tôi như chơi kéo co... kéo thứ này qua lại, rồi không ngờ..

kéo-dài-video  Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

cách-chỉnh-loa-kẹo-kéo-hay  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.