{关键词
kéo dài tiếng anh là gì
 251

Tra từ kéo dài - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

 4.9 
₫251,321
55% off₫1092000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo dài tiếng anh là gì kéo dài thời gian kèm nghĩa tiếng anh buy time, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

ngăn-kéo-tiếng-anh-là-gì  Kiểm tra phép tịnh tiến 'kéo dài thời gian' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch kéo dài thời gian trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

lý-kéo-chài  Kéo dài tuổi thọ là từ ám chỉ việc làm cho thời gian mà một người hoặc một thứ gì đó tồn tại được dài lâu hơn.