kéo tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..cửa-sắt-kéo-đẹp
"cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.nên-mua-vali-kéo-của-hãng-nào
Chủ đề cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "scissors", cách sử dụng chính xác trong câu, và kèm theo nhiều ví dụ minh họa thực tế, dễ hiểu để bạn tự tin hơn khi dùng từ này trong giao tiếp ...