kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
5(1238)
kéo trong tiếng anh Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể..
loa-kẹo-kéo-nanomax
Chủ đề kéo tiếng anh: Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về từ "kéo" trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phiên âm, từ loại, cách sử dụng trong câu, thành ngữ liên quan, nguồn gốc, cách chia động từ, cấu trúc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng ngữ cảnh sử dụng.
loa-kéo-dalton
Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.