Description
kẹo mút tiếng anh là gì Kẹo mút là loại kẹo làm chủ yếu từ đường mía cô cứng, pha hương liệu với sirup gắn trên một cái que để mút hoặc liếm..
kẹo-hamer-bán-ở-đâu Check 'kẹo mút' translations into English. Look through examples of kẹo mút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
tác-dụng-của-kẹo-tình-yêu Cô ấy muốn kẹomút với bạn mình sau giờ học. She wanted lollipops with her mates after school. Kẹo mút: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch | OpenTran Copy Report an error