{关键词
kẹo mút tiếng anh là gì
 249

kẹo mút trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫249,389
55% off₫1166000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo mút tiếng anh là gì Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ “kẹo mút” trong tiếng Anh, cách sử dụng trong câu, cùng những ví dụ minh họa dễ nhớ và sinh động. Trong tiếng Anh, kẹo mút được gọi là lollipop. Đây là một loại kẹo được làm từ đường cô đặc, pha hương liệu, gắn trên một cái que để người ta có thể mút hoặc liếm. 1..

ma-túy-kẹo  Check 'kẹo mút' translations into English. Look through examples of kẹo mút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

trẻ-nuốt-kẹo-cao-su  Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua bài viết dưới đây! Đừng quên note lại những loại kẹo và bánh mà bạn yêu thích nhất nhé.