Novo | +203 vendidos
Nghĩa của từ Kẹo đồng - Từ điển Việt - Anh
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kẹo đồng là gì kẹo đồng (Vietnamese) Origin & history kẹo ("candy") + đồng ("copper"). Noun kẹo đồng (slang) bullet.
kẹo-doublemint Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
kẹo-cao-su-bigbabol Kẹo ke là gì? Được đơn phương chấm dứt hợp đồng đối với người lao động sử dụng kẹo ke tại nơi làm việc? Người lao động sử dụng kẹo ke tại nơi làm việc bị sa thải?