nam . yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, có nghĩa thuộc nam giới, như: nam diễn viên, nam sinh, v.v.. (Từ cũ) tước thứ năm, sau tước tử, và là tước thấp nhất trong bậc thang chức tước hàng quan lại thời phong kiến..bet88-nhà-cái-uy-tín-nhất-việt-nam
Thông báo cập nhật điều khoản và điều kiện sử dụng thẻ ghi nợ, thẻ trả trước và thẻ tín dụng Nam A Bank. Giao dịch ngân hàng mọi lúc mọi nơi. Trang chủ Ngân hàng TMCP Nam Á chính thức hoạt động từ ngày 21/10/1992, là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên được thành lập.xổ-số-miền-nam-26-tháng-12
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Nam trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.