Novo | +30 vendidos
ngăn kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
ngăn kéo tiếng anh là gì Dịch theo ngữ cảnh của "ngăn kéo" thành Tiếng Anh: Vậy còn người phụ nữ da ngăm trong ngăn kéo, cổ là vợ anh à? ↔ So the brunette in the drawer, she's your wife?.
giường-có-ngăn-kéo - Ngăn kéo (Drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi tủ (cabinet) chứa nó, được sử dụng để lưu trữ quần áo hoặc các vật phẩm (articles) khác.
giường-có-ngăn-kéo-1m6 Cùng phân biệt drawer, locker và desk drawer nha! - Ngăn tủ (Locker) là một loại ngăn lưu trữ (storage compartment) có khóa (lock) thường được sử dụng để lưu trữ quần áo, thiết bị hoặc sách. - Ngăn kéo (Drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi tủ (cabinet) chứa nó, được sử ...