{关键词
số 8 trong tiếng anh
 146

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Số Đếm - Số thứ tự (Numbers)

 4.9 
₫146,267
55% off₫1636000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

số 8 trong tiếng anh Số 8 Tiếng Anh ️️ Cách Đọc Số Thứ Tự 8, Ghép Các Số Khác Tham Khảo Cách Viết Và Phiên Âm Chuẩn Của Các Số Đếm, Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh..

xổ-số-bạc-liêu-25-tháng-6  Số 8 biểu thị tám đơn vị, đứng sau số 7 và trước số 9. 1. Tám đứa trẻ đang chơi trong công viên. Eight children were playing in the park. 2. Tòa nhà có tám tầng. The building has eight floors. Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ Eight nhé!

kết-quả-xổ-số-trực-tiếp-khánh-hòa  Tìm hiểu cách sử dụng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 nhanh chóng. Học số đếm chuẩn xác và tự tin giao tiếp mọi tình huống hàng ngày!