tổng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
5(1796)
tổng hợp kết quả xổ số 221 Được biết hiện tại Tổng cục Hải quan đã xây dựng hệ thống “Cổng thông tin một cửa quốc gia” để khai báo thủ tục cấp phép điện tử tới các Bộ ngành, doanh nghiệp mong được hướng dẫn về thủ tục đăng ký, sử dụng để có thể tham gia khai báo..
bảng-thống-kê-xsmb-theo-tổng
(Từ cũ) đơn vị hành chính ở nông thôn thời phong kiến, gồm một số xã , kết quả của phép cộng , . yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa ''tất cả'', ''gồm tất cả'', như: ''tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v.v.''. ,
tổng-hợp-kết-quả-vietlott
tổng hợp kết quả xổ số 221-Giáo dục thông thường và vui nhộn, một câu đố vui nhộn phát triển trí thông minh của 。trẻ em. Mỗi cấp độ đều 。rất thú vị. Chỉ bằng cách ghép thành công nhiều hình ảnh, bạn mới có thể tiếp tục tiến xa hơn trong lâu đài. Tất cả các mảnh ghép tạo thành một hành trình ...