Description
thức khuya bóng đá Động từ ở trạng thái không ngủ hoặc chưa ngủ, trong thời gian thông thường dùng để ngủ thức khuya dậy sớm thức lâu mới biết đêm dài (tng) tỉnh dậy hoặc làm cho tỉnh dậy thức dậy lúc nửa đêm đang ngủ thì bị đánh thức.
kiến-thức-tiếng-anh-lớp-9 Thức là gì: Danh từ: thứ, món, loại, nói chung (thường nói về đồ ăn uống), Động từ: ở trạng thái không ngủ hoặc chưa ngủ, trong thời gian thông thường...
công-thức-tiếng-anh-lớp-9 Kiểm tra bản dịch của "thức" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: awake, wake up, wake. Câu ví dụ: Chị không nghĩ là trăng làm em thao thức đâu. ↔ I don't think it's the moon that's keeping you awake.