thể thức champions league mới thể Nói tắt cho "thể tất", nghĩa là xin thứ lỗi . Tôi có việc bận đến chậm xin hội nghị thể cho..báo-thể-thao-247
Tìm tất cả các bản dịch của thể trong Anh như case, corpus, antibody và nhiều bản dịch khác.tin-thể-thao-bóng-đá-anh
Noun [edit] thể (in certain experessions) opportunity; swoop Vậy để gom gom lại rồi làm một thể. Maybe we should collect some more so that we can get it done once and for all.