tại go88 Kết từ từ biểu thị điều sắp nêu ra là nơi xác định của sự việc, sự vật được nói đến diễn ra hoặc tồn tại sinh ra và lớn lên tại Hà Nội hội nghị diễn ra tại Huế.
tại-tỷ-phú-88 1.."tại" used as a preposition ex: tôi sống tại (in) Hàn Quốc, cái áo được treo ngay tại (on) cửa sổ "tại" can't be used as a verb 2.."ở" used as both a preposition and a verb ex: preposition- cái bút nằm ở trên (on) bàn, tôi sống (live) ở (in)Hàn Quốc.
cách-trị-ho-khan-kéo-dài-tại-nhà Tìm tất cả các bản dịch của tại trong Anh như at, at, by và nhiều bản dịch khác.