winner trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
winner là gì Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ winner trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ..winner-x-v3-2022
Phấn khích, mượt mà nhưng không kém phần ổn định và an tâm là cảm giác mà WINNER X mang lại cho người lái. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS được trang bị cho bánh trước trên phiên bản Đặc biệt & Thể thao giúp chống khóa cứng bánh xe, đặc biệt khi phanh gấp ở ...giá-winner-2024
"winner" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "winner" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: người chiến thắng, người thắng, người được cuộc. Câu ví dụ: Don't you guys wanna know what it feels like to be winners? ↔ Các em không muốn biết cảm giác là người chiến thắng thế nào?