Description
cái kéo cắt giấy tiếng anh là gì Ví dụ cái kéo trong tiếng Anh. 1. The tailor’s scissors were very sharp. Chiếc kéo của người thợ may rất sắc. 2. I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. Ghi chú. Cũng như từ jeans, pants, shorts và glasses rất đặc biệt..
soi-kèo-nhà-cái-trực-tiếp Do đó, khi nói đến cái kéo cắt giấy trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng cụm từ paper scissors để diễn tả rõ ràng hơn. Kéo cắt tiếng Anh là gì? Từ kéo cắt trong tiếng Việt tương đương với cụm từ cutting scissors trong tiếng Anh.
nhà-cái-soi-kèo 1. 2. Kéo cắt giấy tiếng anh là gì Thường thì cái Kéo được hiểu là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. Nguyên lý hoạt động của kéo cơ bản dựa trên nguyên lý đòn bẩy, tương tự như kìm.