Novo | +147 vendidos
CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cái keo Bạn muốn mua online cái kéo chính hãng với nhiều ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay? Nếu bạn đang tìm mua sản phẩm chính hãng từ cửa hàng uy tín, Shopee Việt Nam chính là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn..
top-nhà-cái Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.
red88-nhà-cái-uy-tín "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.