{关键词
cai keo
 188

CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫188,239
55% off₫1591000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cai keo Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..

bd-tl-truc-tiep-keo-nha-cai  Mua kéo giao tận nơi và tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác. Miễn phí vận chuyển toàn quốc cho mọi đơn hàng . Đổi trả dễ dàng. Thanh toán bảo mật. Đặt mua ngay!

kèo-nhà-cai5  Chủ đề thuyết minh về cái kéo Thuyết minh về cái kéo là chủ đề thú vị giúp chúng ta hiểu rõ hơn về một công cụ đơn giản nhưng có lịch sử lâu đời và ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về nguồn gốc, cấu tạo, các loại kéo, và vai trò quan trọng của kéo trong ...