kéo co trong tiếng anh Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
loa-kéo-giá-rẻ-dưới-1-triệu bản dịch theo ngữ cảnh của "KÉO CÒ" trong tiếng việt-tiếng anh. Ai sẽ kéo cò súng? - Who will pull the trigger?
sát-thủ-lưỡi-kéo-ss2 "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.