[Động từ] Níu là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng V...
níu kéo là gì Níu kéo Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa: chèo kéo.níu-kéo-là-gì
Níu kéo tiếng Anh là gì? Níu kéo có nghĩa là níu giữ, không từ bỏ một thứ gì đó một cách dễ dàng, đó có thể là níu kéo hạnh phúc, níu kéo tình yêu, níu kéo một cuộc hôn nhân sắp tan vỡ.níu-kéo
"níu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)