{关键词
ngăn kéo tiếng anh là gì
 106

NGĂN KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫106,396
55% off₫1431000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

ngăn kéo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của ngăn kéo trong Anh như drawer, bureau, table with two drawers và nhiều bản dịch khác..

cách-tháo-ngăn-kéo-ray-trượt-bi  Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

ngăn-kéo-tủ  ngăn kéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn kéo sang Tiếng Anh.