ngăn kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
ngăn kéo tiếng anh là gì Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..tủ-ngăn-kéo
Ngăn kéo (trong tiếng Anh là “drawer”) là danh từ chỉ bộ phận của đồ dùng nội thất, thường được thiết kế dạng hộp nhỏ có thể trượt ra hoặc đẩy vào bên t...ngăn-kéo-tủ-bếp
Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.