Description
ngăn kéo tiếng anh là gì ngăn kéo kèm nghĩa tiếng anh drawer, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
tủ-ngăn-kéo tủ có ngăn kéo kèm nghĩa tiếng anh Drawer cabinet, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
cách-tháo-ngăn-kéo-tủ Cùng phân biệt drawer, locker và desk drawer nha! - Ngăn tủ (Locker) là một loại ngăn lưu trữ (storage compartment) có khóa (lock) thường được sử dụng để lưu trữ quần áo, thiết bị hoặc sách. - Ngăn kéo (Drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi tủ (cabinet) chứa nó, được sử ...