Sân bóng đá tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
sân bóng đá tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..sân-cỏ-bóng-đá
Trong tiếng Anh, "sân bóng đá" thường được dịch là football field, football pitch hoặc football ground. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến: 1. Football field là cách nói phổ biến ở Mỹ, dùng để chỉ sân bóng đá nói chung. Ví dụ: The football field is enclosed by a wall. There is a football field in Hopewell. 2. Football pitch.thi-công-sân-bóng-rổ
Một trong những chủ đề thường xuyên gặp trong các bài thi tiếng Anh đó chính là về bóng đá. Hãy cùng PREP học ngay các từ vựng về bóng đá thông dụng nhé!