sân bóng đá tiếng anh sân bóng đá kèm nghĩa tiếng anh football field, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.cấu-tạo-sân-bóng-đá-cỏ-tự-nhiên
Trong tiếng Anh, "sân bóng đá" thường được dịch là football field, football pitch hoặc football ground. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến: 1. Football field là cách nói phổ biến ở Mỹ, dùng để chỉ sân bóng đá nói chung. Ví dụ: The football field is enclosed by a wall. There is a football field in Hopewell. 2. Football pitch.diện-tích-sân-bóng-chuyền
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá “Fan” thuộc lòng danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá 1.1 Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài Defensive ...