Danh sách từ vựng tháng tiếng anh và mẹo ghi nhớ cực nhanh
5(1124)
tháng 9 tiếng anh là gì viết tắt Trong bài viết hôm nay, TalkFirst sẽ chia sẻ với bạn tên gọi, cách viết tắt, phát âm và mẹo ghi nhớ tên của 12 tháng trong tiếng Anh. Đồng thời, bạn cũng sẽ tìm thấy những kiến thức quan trọng khác thuộc chủ đề thời gian trong tiếng Anh qua bài viết này!.
xổ-số-miền-bắc-ngày-17-tháng-7
Những tháng có 28-30 ngày: February – thường 28-29 ngày (2), April (4), June (6), September (9), November (11). My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.) February is the shortest month. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất.) We have a holiday in March. (Chúng tôi có kỳ nghỉ vào tháng Ba.) April showers bring May flowers.
xổ-số-miền-nam-18-tháng-5
Tháng trong tiếng Anh là “Month” - phiên âm: /mʌnθ/. Các tháng khác được viết và đọc như bảng tên gọi và viết tắt các tháng tiếng Anh dưới đây: Có thể thấy, tên tiếng Anh 12 tháng không tuân theo quy tắc nào. Thực tế, tên của chúng đều có nguồn gốc và mang ý nghĩa nhất định.