Novo | +266 vendidos
WINNER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
winner là gì (thông tục) vật (ý kiến...) thành công their latest model is certain to be a winner mẫu mới nhất của họ chắc chắn sẽ là một thành công.
mobin-sườn-winner Phấn khích, mượt mà nhưng không kém phần ổn định và an tâm là cảm giác mà WINNER X mang lại cho người lái. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS được trang bị cho bánh trước trên phiên bản Đặc biệt & Thể thao giúp chống khóa cứng bánh xe, đặc biệt khi phanh gấp ở ...
winner-logo Nghĩa của từ Winning: phân từ hiện tại và danh động từ của win.... Click xem thêm!